жираф
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của жираф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žiráf |
khoa học | žiraf |
Anh | zhiraf |
Đức | schiraf |
Việt | giiraph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
жираф gđ
- (Con) Hươu cao cổ (Girafa cameleopardalis).
Tham khảo[sửa]
- "жираф". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)