житейский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của житейский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žitéjskij |
khoa học | žitejskij |
Anh | zhiteyski |
Đức | schiteiski |
Việt | giiteixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]житейский
- (жизненный) [thuộc về] đời sống
- (обыденный) thường tình, thông thường.
- житейский опыт — kinh nghiệm đường đời
- житейское понятие — khái niệm thông thường
- дело житейское — việc thông thường
Tham khảo
[sửa]- "житейский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)