Bước tới nội dung

житейский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

житейский

  1. (жизненный) [thuộc về] đời sống
  2. (обыденный) thường tình, thông thường.
    житейский опыт — kinh nghiệm đường đời
    житейское понятие — khái niệm thông thường
    дело житейское — việc thông thường

Tham khảo

[sửa]