жульнический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жульнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žúl'ničeskij |
khoa học | žul'ničeskij |
Anh | zhulnicheski |
Đức | schulnitscheski |
Việt | giulnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жульнический
Tham khảo
[sửa]- "жульнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)