журналистика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của журналистика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žurnalístika |
khoa học | žurnalistika |
Anh | zhurnalistika |
Đức | schurnalistika |
Việt | giurnalixtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]журналистика gc
- (Nghề) Làm báo.
- заниматься журналистикаой — làm báo
- (собир.) (периодические издания) — báo chí.
- совеская журналистика — báo chí Liên-xô
Tham khảo
[sửa]- "журналистика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)