Bước tới nội dung

забияка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

забияка м. и ж. 3a,(скл. как ж. 3a) разг.

  1. Người hay gây sự (gây gổ, gây chuyện, sinh sự, kiếm chuyện).

Tham khảo

[sửa]