забияка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của забияка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabijáka |
khoa học | zabijaka |
Anh | zabiyaka |
Đức | sabijaka |
Việt | dabiiaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]забияка м. и ж. 3a,(скл. как ж. 3a) разг.
Tham khảo
[sửa]- "забияка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)