заблаговременный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заблаговременный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zablagovrémennyj |
khoa học | zablagovremennyj |
Anh | zablagovremenny |
Đức | sablagowremenny |
Việt | dablagovremenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заблаговременный
- Trước; (сделанный заранее) sớm.
Tham khảo
[sửa]- "заблаговременный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)