заблуждение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заблуждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabluždénije |
khoa học | zabluždenie |
Anh | zabluzhdeniye |
Đức | sabluschdenije |
Việt | dablugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]заблуждение gt
- (Sự) Nghĩ sai, nghĩ nhầm, tưởng nhầm, lầm lẫn.
- вводить кого-л. в заблуждение — đánh lừa ai, lừa dối ai
- впасть в заблуждение — bị nhầm, bị lầm lẫn
- вывести кого-л. из заблуждениея — làm cho ai khỏi lầm lạc
- (ошибочное мнение) ý kiến sai lầm, [điều] nhầm lẫn, lầm lẫn.
Tham khảo
[sửa]- "заблуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)