Bước tới nội dung

заболевание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Danh từ

заболевание gt

  1. (Sự) Mắc bệnh, bị bệnh.
  2. (болезнь) bệnh.
    хроническое заболевание — bệnh mãn tính

Tham khảo