заболонная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заболонная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabolónnaja |
khoa học | zabolonnaja |
Anh | zabolonnaya |
Đức | sabolonnaja |
Việt | dabolonnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
заболонная гниль
Tham khảo[sửa]
- "заболонная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)