заболонь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заболонь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zábolon' |
khoa học | zabolon' |
Anh | zabolon |
Đức | sabolon |
Việt | dabolon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заболонь gc
- (Gỗ) Dác.
Tham khảo[sửa]
- "заболонь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)