Bước tới nội dung

заведение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

заведение gt

  1. Xưởng, xí nghiệp; (учреждение) cơ quan.
    учебное заведение — trường học, học hiệu, học đường
    высшее учебное заведение — trường đại học, trường cao đẳng, đại học đường

Tham khảo

[sửa]