заверение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заверение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaverénije |
khoa học | zaverenie |
Anh | zavereniye |
Đức | sawerenije |
Việt | davereniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заверение gt
Tham khảo[sửa]
- "заверение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)