завершающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завершающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaveršájuščij |
khoa học | zaveršajuščij |
Anh | zavershayushchi |
Đức | sawerschajuschtschi |
Việt | daversaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
завершающий
- (Đang) Kết thúc; (конечный) cuối cùng, sau cùng.
- завершающий удар — đòn cuối cùng
- завершающий этап — giai đoạn kết thúc
Tham khảo[sửa]
- "завершающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)