завещатель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завещатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaveščátel' |
khoa học | zaveščatel' |
Anh | zaveshchatel |
Đức | saweschtschatel |
Việt | davesatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]завещатель gđ
Tham khảo
[sửa]- "завещатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)