завещать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
завещать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В Д) (имущество) di chúc, để lại.
- (Д + инф. ) (выражать предсмертную волю) di chúc, trối trăng, chối lại.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)