завещать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaveščát' |
khoa học | zaveščat' |
Anh | zaveshchat |
Đức | saweschtschat |
Việt | davesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]завещать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- (В Д) (имущество) di chúc, để lại.
- (Д + инф. ) (выражать предсмертную волю) di chúc, trối trăng, chối lại.
Tham khảo
[sửa]- "завещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)