завладеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của завладеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavladét' |
khoa học | zavladet' |
Anh | zavladet |
Đức | sawladet |
Việt | davlađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
завладеть Hoàn thành
- Xem завладевать
Tham khảo[sửa]
- "завладеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)