завышенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của завышенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavýšennyj |
khoa học | zavyšennyj |
Anh | zavyshenny |
Đức | sawyschenny |
Việt | davysenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]завышенный
- Quá cao.
- завышенные нормы — những định mức quá cao
- завышенные оценки — những điểm quá cao
Tham khảo
[sửa]- "завышенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)