заглушить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заглушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaglušít' |
khoa học | zaglušit' |
Anh | zaglushit |
Đức | sagluschit |
Việt | daglusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заглушить Hoàn thành
- Xem заглушать
Tham khảo[sửa]
- "заглушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)