загнанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

загнанный

  1. (о лошади) chạy kiệt sức
  2. (о звере) bị đuổi cùng đường.
    перен. — (запуганный, забитый) — khiếp nhược

Tham khảo[sửa]