Bước tới nội dung

заговорщический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заговорщический

  1. (Thuộc về) Âm mưu, mưu loạn, mưu phản.
    заговорщическая деятельность — hoạt động lật đổ

Tham khảo

[sửa]