заговорщический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заговорщический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagovórščičeskij |
khoa học | zagovorščičeskij |
Anh | zagovorshchicheski |
Đức | sagoworschtschitscheski |
Việt | dagovorsitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заговорщический
Tham khảo
[sửa]- "заговорщический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)