Bước tới nội dung

загорать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

загорать Thể chưa hoàn thành

  1. Phơi nắng, tắm nắng.
    каждое утро мы загоратьаем на солнце — cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi (tắm) nắng

Tham khảo

[sửa]