загорать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của загорать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagorát' |
khoa học | zagorat' |
Anh | zagorat |
Đức | sagorat |
Việt | dagorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]загорать Thể chưa hoàn thành
- Phơi nắng, tắm nắng.
- каждое утро мы загоратьаем на солнце — cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi (tắm) nắng
Tham khảo
[sửa]- "загорать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)