Bước tới nội dung

загубить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

загубить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. (погубить) làm chết, làm thiệt mạng.
  2. (напрасно истратить) hoang phí, tiêu phí.
  3. .
    загубить чью-л. жизнь — làm hại đời ai
    загубить свою молодость — làm uổng phí tuổi thanh xuân [của mình]

Tham khảo

[sửa]