Bước tới nội dung

задворки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

задворки số nhiều ((скл. как ж. 3*а))

  1. Sân sau.
  2. .
    на задворкиах — ở hàng cuối, ở sau cùng, ở địa vị thấp kém

Tham khảo

[sửa]