задворки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задворки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadvórki |
khoa học | zadvorki |
Anh | zadvorki |
Đức | sadworki |
Việt | dađvorki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]задворки số nhiều ((скл. как ж. 3*а))
- Sân sau.
- .
- на задворкиах — ở hàng cuối, ở sau cùng, ở địa vị thấp kém
Tham khảo
[sửa]- "задворки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)