задиристый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задиристый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadíristyj |
khoa học | zadiristyj |
Anh | zadiristy |
Đức | sadiristy |
Việt | dađirixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]задиристый (thông tục)
- Hay kiếm chuyện (gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự).
Tham khảo
[sửa]- "задиристый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)