задняя
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задняя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zádnjaja |
khoa học | zadnjaja |
Anh | zadnyaya |
Đức | sadnjaja |
Việt | dađniaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]задняя грань
- Mặt sau (của dao).
Tham khảo
[sửa]- "задняя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)