задуматься
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của задуматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadúmat'sja |
khoa học | zadumat'sja |
Anh | zadumatsya |
Đức | sadumatsja |
Việt | dađumatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
задуматься Hoàn thành
- Xem задумываться
Tham khảo[sửa]
- "задуматься". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)