задумываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của задумываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadúmyvat'sja |
khoa học | zadumyvat'sja |
Anh | zadumyvatsya |
Đức | sadumywatsja |
Việt | dađumyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]задумываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: задуматься)
- (над Т, о П) sũy nghĩ, suy tính, ngẫm nghĩ, nghĩ ngợi.
- задуматься над решением задачи — sũy nghĩ cách giải bài toán
- о чём вы задумались? — anh suy nghĩ (nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ) gì thế?
- (впадать в задумчивость) trầm ngâm, trầm tư, tư lự, suy tư, mặc tưởng.
- (колебаться) do dự, ngần ngại, ngại ngần, lưỡng lự.
- не задумыватьсяаясь — không do dự (ngần ngại, ngại ngần, lưỡng lự)
Tham khảo
[sửa]- "задумываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)