зажимная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зажимная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažimnája |
khoa học | zažimnaja |
Anh | zazhimnaya |
Đức | saschimnaja |
Việt | dagiimnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
зажимная головка
Tham khảo[sửa]
- "зажимная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)