Bước tới nội dung

зазвонить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

зазвонить Thể chưa hoàn thành

  1. Reo lên, [bắt đầu] kêu leng keng, reo leng keng.
    зазвонитьил будильник — đồng hồ báo thức reo lên
    зазвонитьил телефон — chuông điện thoại reo lên

Tham khảo

[sửa]