Bước tới nội dung

leng keng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛŋ˧˧ kɛŋ˧˧lɛŋ˧˥ kɛŋ˧˥lɛŋ˧˧ kɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛŋ˧˥ kɛŋ˧˥lɛŋ˧˥˧ kɛŋ˧˥˧

Từ tương tự

Định nghĩa

leng keng

  1. Tiếng hay lắc đồ kim loại hay đồ thủy tinh.
    Gõ thìa vào cốc leng keng.

Dịch

Tham khảo