Bước tới nội dung

заинтересованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заинтересованный

  1. (интересующийся чем-л. ) quan tâm, lưu tâm, để ý, chú ý
  2. (увлечённый) sốt sắng, thiết tha.
    быть заинтересованным в чём-л. — mong muốn cái gì, quan tâm đến điều gì
  3. (имеющий касательство) hữu quan, có liên quan, có quan hệ.
    заинтересованные стороны — những bên hữu quan
    заинтересованные лица — những người hữu quan (liên quan)

Tham khảo

[sửa]