зайчинха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зайчинха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajčínha |
khoa học | zajčinxa |
Anh | zaychinkha |
Đức | saitschincha |
Việt | daitrinkha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]зайчинха gc
Tham khảo
[sửa]- "зайчинха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)