зайчонок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của зайчонок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zajčónok |
khoa học | zajčonok |
Anh | zaychonok |
Đức | saitschonok |
Việt | daitronoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-10 зайчонок gđ
Tham khảo
[sửa]- "зайчонок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)