заказать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заказать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakazát' |
khoa học | zakazat' |
Anh | zakazat |
Đức | sakasat |
Việt | dacadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заказать Hoàn thành
- Xem заказывать
Tham khảo
[sửa]- "заказать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)