заказывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
заказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заказать)
- Đặt hàng, đặt làm, đặt mua (ср. заказ ).
- заказывать обед — đặt làm bữa ăn
- заказывать билет — đặt mua vé
- заказывать костюм — đặt may bộ quần áo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)