Bước tới nội dung

заказывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заказать)

  1. Đặt hàng, đặt làm, đặt mua (ср. заказ ).
    заказывать обед — đặt làm bữa ăn
    заказывать билет — đặt mua vé
    заказывать костюм — đặt may bộ quần áo

Tham khảo

[sửa]