заказчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заказчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakázčik |
khoa học | zakazčik |
Anh | zakazchik |
Đức | sakastschik |
Việt | dacadtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
заказчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "заказчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)