закатиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закатиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakatít'sja |
khoa học | zakatit'sja |
Anh | zakatitsya |
Đức | sakatitsja |
Việt | dacatitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
закатиться Hoàn thành
- Xem закатываться
Tham khảo[sửa]
- "закатиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)