Bước tới nội dung

закатываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

закатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закатиться)

  1. Lăn vào.
  2. (о небесных светилах) lặn.
    перен. — (о славе и т. п.) — lu mờ, mờ đi, tàn lụi, suy sút
  3. .
    глаза закатились — đôi mắt trợn ngược lên
    закатываться смехом — cười vang

Tham khảo

[sửa]