закатываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закатываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakátyvat'sja |
khoa học | zakatyvat'sja |
Anh | zakatyvatsya |
Đức | sakatywatsja |
Việt | dacatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закатиться)
- Lăn vào.
- (о небесных светилах) lặn.
- перен. — (о славе и т. п.) — lu mờ, mờ đi, tàn lụi, suy sút
- .
- глаза закатились — đôi mắt trợn ngược lên
- закатываться смехом — cười vang
Tham khảo
[sửa]- "закатываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)