закись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zákis' |
khoa học | zakis' |
Anh | zakis |
Đức | sakis |
Việt | dakix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]закись gc (хим.)
- Ôxyt thấp, oxyt thấp, prôtôxyt.
- закись железа — ôxyt sắt (II), sắt (II) oxyt
- закись азота — prôtôxyt nitrogen
Tham khảo
[sửa]- "закись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)