заключительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заключительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaključítel'nyj |
khoa học | zaključitel'nyj |
Anh | zaklyuchitelny |
Đức | sakljutschitelny |
Việt | dacliutritelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]заключительный
Tham khảo
[sửa]- "заключительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)