заколдованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заколдованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakoldóvannyj |
khoa học | zakoldovannyj |
Anh | zakoldovanny |
Đức | sakoldowanny |
Việt | dacolđovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
заколдованный
- Bị yểm, bị bỏ bùa, bị mê hoặc.
- заколдованное место — chỗ bị yểm
- заколдованный круг — vòng luẩn quẩn; (безвыходное положение) — cảnh bế tắc
- попасть в заколдованный круг — lâm vào cảnh bế tắc
Tham khảo[sửa]
- "заколдованный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)