Bước tới nội dung

заколдованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

заколдованный

  1. Bị yểm, bị bỏ bùa, bị mê hoặc.
    заколдованное место — chỗ bị yểm
    заколдованный круг — vòng luẩn quẩn; (безвыходное положение) — cảnh bế tắc
    попасть в заколдованный круг — lâm vào cảnh bế tắc

Tham khảo

[sửa]