Bước tới nội dung

yểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
iə̰m˧˩˧iəm˧˩˨iəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
iəm˧˩iə̰ʔm˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

yểm

  1. Chôn, dán hay giấu bùa chú để trấn, trừ ma quỷ, theo mê tín.
    yểm bùa

Tham khảo

[sửa]

yểm”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)