заколоситься
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của заколоситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakolosít'sja |
khoa học | zakolosit'sja |
Anh | zakolositsya |
Đức | sakolositsja |
Việt | dacoloxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]заколоситься Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "заколоситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)