закрепка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của закрепка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakrépka |
khoa học | zakrepka |
Anh | zakrepka |
Đức | sakrepka |
Việt | dacrepca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
закрепка gc
Tham khảo[sửa]
- "закрепка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)