Bước tới nội dung

закупка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

закупка gc

  1. (Sự) Mua; (с целью запаса) [sự] mua trữ, mua dự trữ; (государственная) [sự] thu mua.

Tham khảo

[sửa]