закуривать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của закуривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakúrivat' |
khoa học | zakurivat' |
Anh | zakurivat |
Đức | sakuriwat |
Việt | dacurivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]закуривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закурить) ‚(В)
- Châm thuốc [hút].
- закуривать сигарету, трубку — châm thuốc lá, tẩu thuốc
- разрешите закурить? — đồng chí cho phép tôi hút thuốc không?
- закурим! — nào ta hút nhé!
Tham khảo
[sửa]- "закуривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)