зала
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của зала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zála |
khoa học | zala |
Anh | zala |
Đức | sala |
Việt | dala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
зала gc
- Xem зал
Tham khảo[sửa]
- "зала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)