Bước tới nội dung

заладить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заладить Hoàn thành (thông tục)

  1. (повторять одно и то же) lắp đi lắp lại.
  2. (+ инф) (делать одно то же) làm đi làm lại.
    он заладитьил каждый день ходить в кино — ngày nào anh ấy cũng đi xem chiếu bóng cả

Tham khảo

[sửa]