залегание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залегание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zalegánije |
khoa học | zaleganie |
Anh | zaleganiye |
Đức | saleganije |
Việt | daleganiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
залегание gt (геол.)
Tham khảo[sửa]
- "залегание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)