залежаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của залежаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaležát'sja |
khoa học | zaležat'sja |
Anh | zalezhatsya |
Đức | saleschatsja |
Việt | dalegiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
залежаться Hoàn thành
- Xem залёживаться
Tham khảo[sửa]
- "залежаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)